Theo số liệu từ Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), năm 2024, kim ngạch xuất khẩu toàn cầu đạt 23,8 nghìn tỷ USD, giảm 5% so với năm trước. Trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ gia tăng và các rào cản thương mại ngày càng nhiều, dòng chảy thương mại quốc tế phải đối mặt với nhiều thách thức mới.
Toàn cảnh xuất khẩu toàn cầu năm 2024
Bất chấp sự suy giảm chung, Trung Quốc vẫn giữ vị trí dẫn đầu với kim ngạch xuất khẩu đạt 3,4 nghìn tỷ USD, cao hơn gần 1,4 nghìn tỷ USD so với Mỹ – nền kinh tế xuất khẩu lớn thứ hai thế giới. Xuất khẩu của Trung Quốc dù chịu nhiều rào cản thuế quan nhưng vẫn duy trì mức tăng trưởng ấn tượng. Trong năm qua, nước này xuất khẩu 500 tỷ USD hàng hóa sang Mỹ, nhưng con số này được dự báo sẽ giảm trong nhiệm kỳ tới của Tổng thống đắc cử Donald Trump, người đã cam kết tăng cường thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc.
Trong top 30 nền kinh tế xuất khẩu lớn nhất thế giới, 20 quốc gia ghi nhận kim ngạch xuất khẩu giảm trong năm qua. Một trong những lý do chính là sự gia tăng mạnh mẽ của các rào cản thương mại. Theo báo cáo, số lượng rào cản thương mại toàn cầu đã đạt gần 3.000 trong năm 2024, gấp gần 5 lần so với năm 2015.

Mỹ: Là nền kinh tế xuất khẩu lớn thứ hai với kim ngạch xuất khẩu năng lượng chuyển từ thâm hụt sang thặng dư. Năm 2024, Mỹ đạt thặng dư thương mại năng lượng ròng 65 tỷ USD nhờ sản lượng năng lượng nội địa tăng cao, giúp nước này tránh được các cú sốc giá dầu.
Đức: Giữ vị trí thứ ba với kim ngạch xuất khẩu tăng nhẹ 1% dù nền kinh tế tăng trưởng âm. Tuy nhiên, các đề xuất tăng thuế quan của Mỹ có thể khiến xuất khẩu sang thị trường này giảm tới 15%, đặc biệt tác động mạnh đến ngành ô tô và dược phẩm.
Việt Nam: Đột phá trong xuất khẩu toàn cầu
Đáng chú ý, Việt Nam tiếp tục có tên trong danh sách 30 nền kinh tế xuất khẩu lớn nhất thế giới, đứng ở vị trí 23. Dữ liệu xuất khẩu Việt Nam năm 2024 cho thấy tổng kim ngạch đạt 354 tỷ USD, chiếm tỷ trọng 1,5% tổng kim ngạch toàn cầu. Đây là kết quả của nỗ lực cải thiện năng lực sản xuất, tăng cường xuất khẩu chính ngạch, và mở rộng thị trường quốc tế.

Xu hướng và triển vọng
Việt Nam đã và đang tập trung vào các ngành hàng có giá trị gia tăng cao như điện tử, máy móc, và xe điện, đồng thời duy trì vị thế ở các mặt hàng truyền thống như dệt may, giày dép, và nông sản. Báo cáo xuất khẩu từ các cơ quan thương mại Việt Nam cho thấy sự tăng trưởng ấn tượng trong các ngành này nhờ vào chất lượng sản phẩm và khả năng cạnh tranh giá.
Ngoài ra, với số liệu từ các báo cáo nhập khẩu, Việt Nam cũng tối ưu hóa nguồn nguyên liệu đầu vào để phục vụ sản xuất và xuất khẩu. Sự cân bằng giữa nhập khẩu và xuất khẩu đang tạo nền tảng vững chắc cho nền kinh tế mở của quốc gia.
Thách thức cần vượt qua
Mặc dù Việt Nam đã đạt được những bước tiến lớn trong xuất khẩu và hội nhập kinh tế, nhưng để duy trì vị thế và tăng trưởng bền vững, quốc gia này cần đối mặt và vượt qua một số thách thức đáng kể:
Rào cản thương mại
Số lượng rào cản thương mại toàn cầu đã tăng đáng kể, đạt gần 3.000 rào cản trong năm 2024 – gấp gần 5 lần so với năm 2015. Các rào cản này bao gồm thuế quan, hạn ngạch nhập khẩu, và các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe mà nhiều quốc gia đặt ra để bảo vệ thị trường nội địa. Đặc biệt, các thị trường lớn như Mỹ, EU, và Trung Quốc đang áp dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng và xuất xứ ngày càng nghiêm ngặt.
Với các ngành xuất khẩu mũi nhọn như dệt may, giày dép, và nông sản, các yêu cầu về tiêu chuẩn bền vững, môi trường và trách nhiệm xã hội là những thách thức lớn. Nếu không đáp ứng được các tiêu chí này, doanh nghiệp Việt Nam có nguy cơ mất thị trường hoặc bị tăng chi phí sản xuất, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh.
Chuỗi cung ứng và logistics
Một trong những vấn đề lớn nhất hiện nay là hạ tầng logistics của Việt Nam chưa theo kịp sự gia tăng về khối lượng xuất khẩu. Mặc dù đã có nhiều cải thiện trong những năm gần đây, nhưng các cảng biển, hệ thống giao thông, và cơ sở lưu trữ vẫn chưa đủ để đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa nhanh chóng và ổn định.
Chi phí logistics tại Việt Nam hiện chiếm khoảng 20% GDP, cao hơn nhiều so với mức trung bình toàn cầu (khoảng 10-12%). Điều này làm giảm đáng kể khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu. Thêm vào đó, trong các giai đoạn cao điểm như mùa lễ hội hoặc khi có biến động về nhu cầu, việc vận chuyển thường gặp nhiều khó khăn, dẫn đến thời gian giao hàng kéo dài và tăng chi phí.
Việc đầu tư vào hạ tầng logistics thông minh và tối ưu hóa chuỗi cung ứng là điều cần thiết để giải quyết bài toán này. Ứng dụng công nghệ trong quản lý vận chuyển và hợp tác với các đối tác logistics quốc tế là những giải pháp khả thi để cải thiện hiệu quả.
Đào tạo nguồn nhân lực
Một thách thức không kém phần quan trọng là sự thiếu hụt lao động tay nghề cao, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao như sản xuất điện tử, máy móc, và xe điện. Khi các doanh nghiệp quốc tế như Samsung, Intel, và LG mở rộng hoạt động tại Việt Nam, nhu cầu về lao động kỹ thuật cao ngày càng gia tăng.
Tuy nhiên, hệ thống giáo dục và đào tạo nghề tại Việt Nam vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu. Theo các chuyên gia, phần lớn lao động hiện tại có trình độ thấp hoặc trung bình, chỉ phù hợp với các công việc sản xuất cơ bản. Điều này khiến nhiều doanh nghiệp phải tự tổ chức đào tạo, làm tăng chi phí và thời gian triển khai dự án.
Để giải quyết vấn đề này, Việt Nam cần đẩy mạnh cải cách giáo dục nghề, hợp tác với các doanh nghiệp để phát triển chương trình đào tạo chuyên sâu, và khuyến khích chuyển giao công nghệ từ các tập đoàn đa quốc gia. Đồng thời, cần có các chính sách thu hút lao động chất lượng cao từ nước ngoài để hỗ trợ giai đoạn chuyển đổi.
Kết luận
Sự hiện diện trong top 30 nền kinh tế xuất khẩu lớn nhất thế giới là minh chứng cho nỗ lực và tiềm năng phát triển của Việt Nam. Dữ liệu xuất nhập khẩu không chỉ phản ánh mức độ hội nhập sâu rộng mà còn khẳng định vị thế ngày càng quan trọng của Việt Nam trên bản đồ thương mại toàn cầu. Để duy trì đà phát triển, Việt Nam cần tiếp tục cải thiện chuỗi cung ứng, nâng cao chất lượng sản phẩm và tận dụng các cơ hội từ thị trường quốc tế.